Hệ thống điều hòa không khí multi của Daikin hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và tiện nghi gói gọn trong một giải pháp đáp ứng yêu cầu của mọi không gian nội thất và mọi phong cách sống. Dãy sản phẩm đầy đủ sử dụng công nghệ Daikin giảm thiểu chi phí và tác động đối với môi trường.
Tiết kiệm không gian
Được thiết kế tinh tế theo nhu cầu của bạn để giải quyết khó khăn về không gian, cũng như để bổ sung thêm lựa chọn bố trí nội thất.
Nội thất hài hòa
Với nhiều kiểu dáng dàn lạnh khác nhau, bạn có thể dễ dàng lựa chọn một mẫu phù hợp và hài hòa với nội thất nhà của bạn.
Tiết kiệm năng lượng
Chi phí vận hành giảm do điều hòa không khí trong các phòng có thể được sử dụng một cách độc lập.
Chế độ thoải mái
Mỗi dàn lạnh có thể được điều khiển độc lập, lập kế hoạch, và cài đặt ở nhiệt độ phòng mong muốn, đảm bảo sự thoải mái tối ưu cho tất cả các phòng trong nhà.
Điều khiển thông minh
Điều khiển thông minh
Sự lựa chọn hoàn hảo cho người có lối sống hiện đại. Bất kể bạn ở đâu, bạn cũng có thể điều khiển máy điều hòa không khí Daikin bằng một vài thao tác đơn giản trên điện thoại, máy tính bảng của bạn.
Loại Dàn nóng 1 chiều lạnh
Tên Model | Một chiều lạnh | 3MKM52RVMV | 4MKM68RVMV | 4MKM80RVMV | 5MKM100RVMV | |
---|---|---|---|---|---|---|
Làm lạnh | ||||||
Công suất | Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 5.2 (1.2~7.5) | 6.8 (1.6~9.4) | 8.0 (1.6~10.2) | 10.0 (2.0~13.0) |
Dàn nóng | ||||||
Kích thước (Kích thước cả thùng) |
(Cao x Rộng x Dày) | mm | 695 x 930 x 350 (762 x 1,004 x 475) |
990 x 940 x 320 (1,114 x 1,003 x 425) |
||
Trọng lượng (cả thùng) | kg | 49 (54) | 49 (54) | 52 (55) | 79 (87) | |
Độ ồn | Cao/Thấp | dBA | 45 / 43 | 47 / 44 | 48 / 45 | 48 / 46 |
Cường độ âm thanh | Cao | dBA | 57 | 59 | 60 | 60 |
Số dàn lạnh có thể kết nối | 3 | 4 | 4 | 5 | ||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | kW | 9.0 | 11.0 | 14.5 | 15.6 |
Loại dàn nóng 2 chiều lạnh/sưởi
Tên Model | Hai chiều lạnh/sưởi | 3MXM52RVMV | 4MXM68RVMV | 4MXM80RVMV | 5MXM100RVMV | |
---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 5.2 (1.2~7.5) | 6.8 (1.6~9.4) | 8.0 (1.6~10.2) | 10.0 (2.0~13.0) |
Công suất sưởi | Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 6.8 (1.2~9.2) | 8.6 (1.6~9.6) | 9.6 (1.6~11.8) | 11.0 (2.0~12.7) |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 695 x 930 x 350 (762 x 1,004 x 475) |
990 x 940 x 320 (1,114 x 1,003 x 425) |
|||
Trọng lượng (cả thùng) | kg | 49 (54) | 49 (54) | 52 (55) | 79 (87) | |
Độ ồn (Cao/Thấp) | Sưởi | dBA | 47 / 45 | 48 / 46 | 49 / 47 | 49 / 47 |
Làm lạnh | 45 / 43 | 47 / 44 | 48 / 45 | 48 / 46 | ||
Cường độ âm thanh (Cao) | Sưởi | dBA | 59 | 60 | 61 | 61 |
Làm lạnh | 57 | 59 | 60 | 60 | ||
Số dàn lạnh có thể kết nối | 3 | 4 | 4 | 5 | ||
Tổng công suất tối đa dàn lạnh kết nối | kW | 9.0 | 11.0 | 14.5 | 15.6 |
Loại dàn lạnh treo tường
Tên Model | CTXJ | ||||
---|---|---|---|---|---|
CTXJ25RVMVW | CTXJ35RVMVW | CTXJ50RVMVW | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
Sưởi | dB(A) | 41/34/28/21 | 45/37/29/22 | 47/41/35/32 |
Làm lạnh | 38/32/25/21 | 45/34/26/22 | 46/40/35/32 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 303 x 998 x 212 (322 x 1,101 x 389) |
Tên Model | CTXM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTXM25RVMV | CTXM35RVMV | CTXM50RVMV | CTXM60RVMV | CTXM71RVMV | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
Sưởi | dB(A) | 40/34/28/20 | 42/36/29/20 | 45/39/33/28 | 48/41/33/29 | 49/43/35/30 |
Làm lạnh | 40/32/25/19 | 42/34/26/19 | 45/40/35/28 | 48/42/36/29 | 49/45/37/30 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 285 x 770 x 223 (320 x 830 x 360) |
295 x 990 x 263 (386 x 1,102 x 389) |
Loại âm trần ống gió
Tên Model | Rộng 700mm | Rộng 900mm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CDXP25RVMV | CDXP35RVMV | CDXM25RVMV | CDXM35RVMV | CDXM50RVMV | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
Sưởi | dB(A) | 35/33/31/29 | 37/35/33/31 | |||
Làm lạnh | 35/33/31/29 | 37/35/33/31 | |||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 200 x 700 x 620 (274 x 906 x 751) |
200 x 900 x 620 (266 x 1,106 x 751) |
Chiều rộng 1,000 / 1,100mm
Tên Model | Rộng 1,100mm | Rộng 1,000mm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CDXM60RVMV | CDXM71RVMV | FMA50RVMV | FMA60RVMV | FMA71RVMV | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Cực thấp) |
Sưởi | dB(A) | 38/36/34/32 | 35/33/31 | 38/35/33 | ||
Làm lạnh | 38/36/34/32 | 35/33/31 | 38/35/33 | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 200 x 1,100 x 620 (266 x 1,306 x 751) |
245 x 1,000 x 800 (886 x 1,199 x 293) |
Loại Cassette âm trần
Tên Model | FFA25RV1V | FFA35RV1V | FFA50RV1V | FFA60RV1V | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Độ ồn (Cao/Thấp) |
Sưởi | dB(A) | 33/27 | 36/28 | 38/28 | 42/34 |
Làm lạnh | 33/27 | 36/29 | 38/30 | 42/34 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) (Kích thước cả thùng) |
mm | 260 (286※4)x 575 x 575 (370 x 687 x 674) |
Đánh giá Điều hòa Multi Daikin Gas R32
Chưa có đánh giá nào.